Giải bóng rổ vô địch thế giới 2023 - FIBA World Cup 2023 sẽ diễn ra từ ngày 25/08 đến 10/09 tại Philippines, Nhật Bản và Indonesia với sự góp mặt của 32 đội tuyển.
Thể thức thi đấu FIBA World Cup 2023
32 đội sẽ được chia thành 8 bảng đánh vòng tròn tính điểm, mỗi đội gặp nhau duy nhất 1 lần. Hai đội đứng đầu mỗi bảng sẽ giành vé vào chơi tại vòng 16 đội, còn 2 đội cuối bảng buộc phải thi đấu vòng phân hạng 17–32.
Ở giai đoạn vòng bảng thứ hai, 2 đội dẫn đầu của các bảng sẽ được ghép chung và thi đấu tiếp, mỗi bảng vẫn có 4 đội. Thành tích tại giai đoạn một sẽ được giữ nguyên khi bắt đầu giai đoạn hai.
Vòng bảng - Giai đoạn 1: 25-30/08
Vòng bảng - Giai đoạn 2: 31/08-03/09
Vòng tứ kết: 05-06/09
Vòng bán kết: 08/09
Tranh hạng ba: 10/09
Chung kết: 10/09
Dự đoán kết quả bóng rổ tại ĐÂY
Lịch thi đấu FIBA World Cup 2023: Kết quả, bảng xếp hạng
Chung kết
Ngày
Giờ
Trận
Địa điểm
10/09
19h40
Serbia 77-83 Đức
Mall of Asia
Tranh hạng ba
Ngày
Giờ
Trận
Địa điểm
10/09
15h30
Mỹ 118-127 Canada
Mall of Asia
Vòng bán kết
Ngày
Giờ
Trận
Địa điểm
08/09
16h45
Serbia 95 -86Canada
Mall of Asia
08/09
19h40
Mỹ 111-113 Đức
Mall of Asia
Vòng tứ kết
Ngày
Giờ
Trận
Địa điểm
05/09
16h45
Lithuania 68-87 Serbia
Mall of Asia
05/09
20h40
Italy 63-100 Mỹ
Mall of Asia
06/09
16h45
Đức 81 -79 Latvia
Mall of Asia
06/09
20h30
Canada 100 -89 Slovenia
Mall of Asia
Giai đoạn 1
Bảng xếp hạng bảng A
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Cộng Hòa Dominica (Q)
3
3
0
6
2
Italy (Q)
3
2
1
5
3
Angola (E)
3
1
2
4
4
Philippines (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng A
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
25/08
Italy 81 -67 Angola
15:00
NTĐ Philippines
25/08
CH Dominica 87 -81 Philippines
19:00
NTĐ Philippines
27/08
Italy 82-87 CH Dominica
15:00
NTĐ Araneta Coliseum
27/08
Philippines 70-80 Angola
19:00
NTĐ Araneta Coliseum
29/08
Angola 67-75 CH Dominica
15:00
NTĐ Araneta Coliseum
29/08
Philippines 83-90 Italy
19:00
NTĐ Araneta Coliseum
Bảng xếp hạng bảng B
Hạng
Đội tuyển
Số trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Serbia (Q)
3
3
0
6
2
Puerto Rico (Q)
3
2
1
5
3
Nam Sudan (E)
3
1
2
4
4
Trung Quốc (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng B
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
26/08
Nam Sudan 96-101 Puerto Rico
15:00
NTĐ Araneta Coliseum
26/08
Serbia 105 -63 Trung Quốc
19:00
NTĐ Araneta Coliseum
28/08
Trung Quốc 69-89 Nam Sudan
15:00
NTĐ Araneta Coliseum
28/08
Serbia 94 -77 Puerto Rico
19:00
NTĐ Araneta Coliseum
30/08
South Sudan 83-115 Serbia
15:00
NTĐ Araneta Coliseum
30/08
Trung Quốc 89-107 Puerto Rico
19:00
NTĐ Araneta Coliseum
Bảng xếp hạng bảng C
Hạng
Đội tuyển
Số trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Mỹ (Q)
3
3
0
6
2
Hy Lạp (Q)
3
2
1
5
3
New Zealand (E)
3
1
2
4
4
Jordan (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng C
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
26/08
Jordan 71-92 Hy Lạp
15:45
NTĐ Mall of Asia
26/08
Mỹ 99 -72 New Zealand
19:40
NTĐ Mall of Asia
28/08
New Zealand 95 -87 Jordan
15:45
NTĐ Mall of Asia
28/08
Hy Lạp 81-109 Mỹ
19:40
NTĐ Mall of Asia
30/08
Mỹ 110 -62 Jordan
15:40
NTĐ Mall of Asia
30/08
New Zealand 74-83 Hy Lạp
19:40
NTĐ Mall of Asia
Bảng xếp hạng bảng D
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Lithuania (Q)
3
3
0
6
2
Montenegro (Q)
3
2
1
5
3
Ai Cập (E)
3
1
2
4
4
Mexico (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng D
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
25/08
Mexico 71-91 Montenegro
15:45
NTĐ Mall of Asia
25/08
Ai Cập 67-93 Lithuania
19:30
NTĐ Mall of Asia
27/08
Montenegro 89 -74 Ai Cập
15:45
NTĐ Mall of Asia
27/08
Lithuania 96- 66 Mexico
19:30
NTĐ Mall of Asia
29/08
Ai Cập 100- 72 Mexico
15:45
NTĐ Mall of Asia
29/08
Montenegro 71-91 Lithuania
19:30
NTĐ Mall of Asia
Bảng xếp hạng bảng E
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Đức (Q)
3
3
0
6
2
Australia (Q)
3
2
1
5
3
Nhật Bản (E)
3
1
2
4
4
Phần Lan (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng E
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
25/08
Phần Lan 72-98 Australia
15:00
NTĐ Okinawa
25/08
Đức 81- 63 Nhật Bản
19:10
NTĐ Okinawa
27/08
Australia 82-85 Đức
15:30
NTĐ Okinawa
27/08
Nhật Bản 98 -88 Phần Lan
19:10
NTĐ Okinawa
29/08
Đức 101- 75 Phần Lan
14:30
NTĐ Okinawa
29/08
Australia 109- 89 Nhật Bản
18:10
NTĐ Okinawa
Bảng xếp hạng bảng F
Hạng
Đội tuyển
Số trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Slovenia (Q)
3
3
0
6
2
Georgia (Q)
3
2
1
5
3
Cape Verde (E)
3
1
2
4
4
Venezuela (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng F
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
26/08
Cape Verde 60-85 Georgia
15:00
NTĐ Okinawa
26/08
Slovenia 100 -85 Venezuela
18:30
NTĐ Okinawa
28/08
Venezuela 75-81 Cape Verde
15:00
NTĐ Okinawa
28/08
Georgia 67-88 Slovenia
18:30
NTĐ Okinawa
30/08
Georgia 70 -59 Venezuela
15:00
NTĐ Okinawa
30/08
Slovenia 92 -77 Cape Verde
18:30
NTĐ Okinawa
Bảng xếp hạng bảng G
Hạng
Đội tuyển
Số trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Tây Ban Nha (Q)
3
3
0
6
2
Brazil (Q)
3
2
1
5
3
Bờ Biển Ngà (E)
3
1
2
4
4
Iran (E)
3
0
3
3
Lịch thi đấu bảng G
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
26/08
Iran 59-100 Brazil
16:45
NTĐ Indonesia
26/08
Tây Ban Nha 94 -64 Bờ Biển Ngà
20:30
NTĐ Indonesia
28/08
Bờ Biển Ngà 71 -69 Iran
16:45
NTĐ Indonesia
28/08
Brazil 78-96 Tây Ban Nha
20:30
NTĐ Indonesia
30/08
Bờ Biển Ngà 77-89 Brazil
16:45
NTĐ Indonesia
30/08
Tây Ban Nha 85 -65 Iran
20:30
NTĐ Indonesia
Bảng xếp hạng bảng H
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Canada (Q)
3
3
0
6
2
Latvia (Q)
3
2
1
5
3
Pháp (E)
3
1
2
4
4
Lebanon (E)
3
0
3
2
Lịch thi đấu bảng H
Ngày
Trận
Giờ
Địa điểm
25/08
Latvia 109 -70 Lebanon
16:15
NTĐ Indonesia
25/08
Canada 95 -65 Pháp
20:30
NTĐ Indonesia
27/08
Lebanon 73-128 Canada
16:45
NTĐ Indonesia
27/08
Pháp 86-88 Latvia
20:30
NTĐ Indonesia
29/08
Lebanon 79-85 Pháp
16:45
NTĐ Indonesia
29/08
Canada 101- 75 Latvia
20:30
NTĐ Indonesia
*(Q) Những đội giành quyền đi tiếp
*(E) Những đội phải xuống chơi tại vòng phân hạng
Giai đoạn 2
Bảng xếp hạng Bảng I
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Italy
5
4
1
9
2
Serbia
5
4
1
9
3
Puerto Rico
5
3
2
8
4
CH Dominica
5
3
2
8
Lịch thi đấu Bảng I
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
01/09
CH Dominica 97-102 Puerto Rico
19h00
Araneta Coliseum
01/09
Serbia 76-78 Italy
15h00
Araneta Coliseum
03/09
Italy 73 -57 Puerto Rico
15h00
Araneta Coliseum
03/09
CH Dominica 79-112 Serbia
19h00
Araneta Coliseum
Bảng xếp hạng Bảng J
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Lithuania
5
5
0
10
2
Mỹ
5
4
1
9
3
Montenegro
5
3
2
8
4
Hy Lạp
5
2
3
7
Lịch thi đấu Bảng J
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
01/09
Mỹ 85 -73 Montenegro
15h40
NTĐ Mall of Asia
01/09
Lithuania 92 -67 Hy Lạp
19h40
NTĐ Mall of Asia
03/09
Hy Lạp 69-73 Montenegro
15h40
NTĐ Mall of Asia
03/09
Mỹ 104-110 Lithuania
19h40
NTĐ Mall of Asia
Bảng xếp hạng Bảng K
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Đức
5
5
0
10
2
Slovenia
5
4
1
9
3
Australia
5
3
2
8
4
Georgia
5
2
3
7
Lịch thi đấu Bảng K
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
01/09
Đức 100 -73 Georgia
15h30
NTĐ Okinawa
01/09
Slovenia 91 -80 Australia
19h10
NTĐ Okinawa
03/09
Australia 100 -84 Georgia
14h30
NTĐ Okinawa
03/09
Đức 100 -71 Slovenia
18h10
NTĐ Okinawa
Bảng xếp hạng Bảng L
Hạng
Đội tuyển
Số trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Canada
5
4
1
9
2
Latvia
5
4
1
9
3
Tây Ban Nha
5
3
2
8
4
Brazil
5
3
2
8
Lịch thi đấu Bảng L
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
01/09
Tây Ban Nha 69-74 Latvia
16h45
NTĐ Indonesia
01/09
Canada 65-69 Brazil
20h30
NTĐ Indonesia
03/09
Brazil 84-104 Latvia
16h45
NTĐ Indonesia
03/09
Tây Ban Nha 85-88 Canada
20h30
NTĐ Indonesia
Vòng phân hạng
Bảng xếp hạng Bảng M
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Nam Sudan
5
3
2
8
2
Philippines
5
1
4
6
3
Angola
5
1
4
6
4
Trung Quốc
5
1
4
6
Lịch thi đấu Bảng M
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
31/08
Angola 76-83 Trung Quốc
15h00
Araneta Coliseum
31/09
Nam Sudan 87- 68 Philippines
19h00
Araneta Coliseum
02/09
Angola 78-101 Nam Sudan
15h00
Araneta Coliseum
02/09
Philippines 96 -75 Trung Quốc
19h00
Araneta Coliseum
Bảng xếp hạng Bảng N
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Ai Cập
5
2
3
7
2
New Zealand
5
2
3
7
3
Mexico
5
2
3
7
4
Jordan
5
0
5
5
Lịch thi đấu Bảng N
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
31/08
New Zealand 100-108 Mexico
15h00
Mall of Asia
31/08
Ai Cập 85 -69 Jordan
19h00
Mall of Asia
02/09
New Zealand 88 -86 Ai Cập
15h45
Mall of Asia
02/09
Mexico 80-93 Jordan
19h30
Mall of Asia
Bảng xếp hạng Bảng O
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Nhật Bản
5
3
2
8
2
Phần Lan
5
2
3
7
3
Cape Verde
5
1
4
6
4
Venezuela
5
0
5
5
Lịch thi đấu Bảng O
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
31/08
Cape Verde 77-100 Phần Lan
14h30
Okinawa
31/08
Nhật Bản 86 -77 Venezuelan
18h10
Okinawa
02/09
Phần Lan 90 -75 Venezuela
14h30
Okinawa
02/09
Nhật Bản 80 -71 Cape Verde
18h10
Okinawa
Bảng xếp hạng Bảng P
Hạng
Đội tuyển
Trận
Thắng
Thua
Điểm
1
Pháp
5
3
2
8
2
Lebanon
5
2
3
7
3
Bờ Biển Ngà
5
1
4
6
4
Iran
5
0
5
5
Lịch thi đấu Bảng P
Ngày
Trận đấu
Giờ
Địa điểm
31/08
Bờ Biển Ngà 84-94 Lebanon
16h45
NTĐ Indonesia
31/08
Pháp 82 -55 Iran
20h30
NTĐ Indonesia
02/09
Bờ Biển Ngà 77-87 Pháp
16h45
NTĐ Indonesia
02/09
Iran 73-81 Lebanon
20h30
NTĐ Indonesia
XEM THÊM: Sự khác biệt về luật bóng rổ giữa giải đấu NBA và FIBA